Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 553
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 16:12:59 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. caution; advice about danger; advance notice
  A - 
position
  B - 
stake
  C - 
warning
  D - 
ambiguity
2-
n. building used for a particular purpose (such as a theater, etc.); business; audience; legislative body
  A - 
trespasser
  B - 
plant
  C - 
house
  D - 
emergency
3-
n. programs which control the functions of a computer's hardware
  A - 
coin
  B - 
term
  C - 
interim
  D - 
software
4-
n. appointment; proposal of a candidate (for an office or an honor)
  A - 
nomination
  B - 
acquaintance
  C - 
founder
  D - 
guide
5-
n. testifier; onlooker; bystander; testimony
  A - 
thoroughness
  B - 
witness
  C - 
main
  D - 
toll
6-
n. inability to succeed; lack of success; neglect; lack; non-performance; bankruptcy; downfall
  A - 
queues
  B - 
donation
  C - 
backup
  D - 
failure
7-
n. prize; money that is offered in return for information leading to the arrent of a criminal (or the return of lost property); recompense; benefit received as payment for a service
  A - 
adjustment
  B - 
reward
  C - 
headquarters
  D - 
cancellation
8-
n. raised platform; resting place on a journey; distance traveled between two resting places; phase; stage in development; stagecoach
  A - 
postmaster
  B - 
stage
  C - 
variation
  D - 
trustee
9-
n. act of repairing; renewal; act of restoring to good condition
  A - 
banquet
  B - 
harness
  C - 
renovation
  D - 
underline
10-
n. tool; instrument; piece of equipment
  A - 
implement
  B - 
baggage
  C - 
pleasure
  D - 
employer
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 054
TOEIC - Test 001
TOEIC - Test 473
TOEIC - Test 83
TOEIC - Test 44
TOEIC - Test 164
TOEIC - Test 574
TOEIC - Test 104
TOEIC - Test 468
TOEIC - Test 594
TOEIC - Test 497
TOEIC - Test 82
TOEIC - Test 50
TOEIC - Test 029
TOEIC - Test 322
TOEIC - Test 265
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 582
TOEIC - Test 439
TOEIC - Test 139
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters