Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 443
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 21:53:54 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. person or company that does a particular job or assignment
  A - 
contractor
  B - 
garner
  C - 
trash
  D - 
pipe
2-
n. totality; completeness; entirety
  A - 
whole
  B - 
cause
  C - 
facilitator
  D - 
library
3-
n. training
  A - 
score
  B - 
occasion
  C - 
discipline
  D - 
service
4-
n. distinction; unusual quality; disagreement; remainder (Mathematics)
  A - 
difference
  B - 
misunderstanding
  C - 
fix
  D - 
expert
5-
n. respected position; honor; nobility
  A - 
dignity
  B - 
stock
  C - 
counter
  D - 
form
6-
n. sickness; illness
  A - 
brochure
  B - 
earnest
  C - 
trespasser
  D - 
disease
7-
n. position; place where a person or thing is usually found; place where vehicles regularly stop; headquarters; radio or television studio; broadcast frequency; position in society; military post
  A - 
inspiration
  B - 
branch
  C - 
confirmation
  D - 
station
8-
n. wash basin; sewer; drain; cesspool; place where criminals gather; device that disposes of excess energy within an electrical circuit (Electronics); receiver; device that receives data or heat (Computers)
  A - 
sink
  B - 
explanation
  C - 
building
  D - 
growth
9-
n. reference point; geographical location
  A - 
population
  B - 
piece
  C - 
inconvenience
  D - 
coordinate
10-
n. large closed vehicle used for transporting goods or people; railroad car (British)
  A - 
calculator
  B - 
candicate
  C - 
van
  D - 
pollution
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 077
TOEIC - Test 175
TOEIC - Test 582
TOEIC - Test 06
TOEIC - Test 19
TOEIC - Test 150
TOEIC - Test 243
TOEIC - Test 058
TOEIC - Test 01
TOEIC - Test 49
TOEIC - Test 171
TOEIC - Test 31
TOEIC - Test 376
TOEIC - Test 083
TOEIC - Test 567
TOEIC - Test 493
TOEIC - Test 526
TOEIC - Test 288
TOEIC - Test 188
TOEIC - Test 003
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters