Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 487
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 18:49:05 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to sell something through a bidding system
  A - 
leave
  B - 
explain
  C - 
command
  D - 
auction
2-
v. to collect and set aside for future use; to amass; to accumulate; to put in storage; to place in a warehouse; to supply; to equip; to stock
  A - 
pertain
  B - 
store
  C - 
prolong
  D - 
close
3-
v. to stir up; to arouse feelings; to provoke; to stimulate
  A - 
excite
  B - 
equal
  C - 
possess
  D - 
verify
4-
v. to arrange systematically; to structure; to group; to sort; to make confidential
  A - 
dislodge
  B - 
determine
  C - 
temper
  D - 
classify
5-
v. to count; to equal in amount; to limit; to allot; to be included in (a specific group); to total; to add up to
  A - 
number
  B - 
perform
  C - 
gauge
  D - 
route
6-
v. to locate; to place in a particular site
  A - 
commission
  B - 
site
  C - 
chop
  D - 
simulate
7-
v. to draw out to the full length; to extend; to elongate; to be extended; to reach out; to pull; to make taut; to strain; to be pulled; to be elongated; to lie down; to extend over a certain period of time; to span
  A - 
compose
  B - 
stretch
  C - 
broker
  D - 
case
8-
v. to represent; to indicate; to communicate; to express; to convey; to have importance; to have significance
  A - 
concentrate
  B - 
organize
  C - 
signify
  D - 
calculate
9-
v. to inspect; to supervise; to miss; to omit; to ignore; to excuse
  A - 
border
  B - 
overlook
  C - 
harmonize
  D - 
scan
10-
v. to criticize; to assess; to determine; to rule; to act as a judge
  A - 
vaccinate
  B - 
refer
  C - 
drive
  D - 
judge
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 439
TOEIC - Test 405
TOEIC - Test 060
TOEIC - Test 161
TOEIC - Test 427
TOEIC - Test 300
TOEIC - Test 267
TOEIC - Test 177
TOEIC - Test 557
TOEIC - Test 481
TOEIC - Test 079
TOEIC - Test 335
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 04
TOEIC - Test 594
TOEIC - Test 479
TOEIC - Test 37
TOEIC - Test 52
TOEIC - Test 06
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters