Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

GMAT Vocabulary - Test 42
Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 11:42:39 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
comprise
  A - 
v. include; consist of
  B - 
n. slander; vilify
  C - 
n. collection; heap
  D - 
adj. grave; serious
2-
substantive
  A - 
v. muddle; drive crazy
  B - 
adj. expressing praise
  C - 
v. languish, decline; long for, yearn
  D - 
adj. essential; pertaining to the substance
3-
epaulet
  A - 
adj. efficient
  B - 
n. appearance; costume
  C - 
n. ornament worn on the shoulder (of a uniform, etc.)
  D - 
adj. expedient; prudent
4-
patois
  A - 
v. overstock; fill to excess
  B - 
n. accuse; serve as evidence against
  C - 
n. local or provincial dialect
  D - 
v. move troops so that the battle line is extended at the expense of depth
5-
tensile
  A - 
adj. capable of being stretched
  B - 
n. hatred of marriage
  C - 
adj. mutually agreed on; done together
  D - 
adj. verbose; drawn out
6-
founder
  A - 
adj. noticeable; targeted for vengeance
  B - 
v. drive our evil spirits
  C - 
v. fail completely; sink
  D - 
adj. lower
7-
whet
  A - 
v. sharpen; stimulate
  B - 
adj. brief; terse
  C - 
n. ability to identify with another's feelings, ideas, etc
  D - 
n. revenging agent
8-
finite
  A - 
n. druggist
  B - 
adj. limited
  C - 
n. quality of a musical tone produced by a musical instrument
  D - 
adj. obligatory
9-
badger
  A - 
v. pester; annoy
  B - 
n. object to be thrown or projected
  C - 
v. drink (alcoholic beverages) frequently
  D - 
n. malleability; flexibility
10-
turncoat
  A - 
n. informal discussion
  B - 
n. circular building or hall covered with a dome
  C - 
v. discourage
  D - 
n. traitor
 
[Người đăng: Đặng Vân Oanh - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Advanced Reading - Test 11
Advanced Reading - Test 6
Advanced Reading - Test 8
Advanced Reading - Test 14
Advanced English - Test 55
Advanced Reading - Test 9
English Language Proficiency - Test 208
Advanced Business English - Test 69
Advanced English - Test 10
English Language Proficiency - Test 199
English Language Proficiency - Test 206
English Language Proficiency - Test 207
English Language Proficiency - Test 202
English Language Proficiency - Test 204
English Language Proficiency - Test 205
English Language Proficiency - Test 200
English Language Proficiency - Test 203
English Language Proficiency - Test 201
Advanced Reading - Test 17
Advanced English - Test 49
Đề Xuất
Advanced Business English - Test 57
English Language Proficiency - Test 060
Advanced Business English - Test 129
Advanced English - Test 22
Advanced Business English - Test 44
English Language Proficiency - Test 152
English Language Proficiency - Test 195
GMAT Vocabulary - Test 37
Advanced Business English - Test 47
Advanced Business English - Test 15
English Language Proficiency - Test 199
English Language Proficiency - Test 042
English Language Proficiency - Test 095
Advanced English - Test 10
Advanced Business English - Test 28
GMAT Vocabulary - Test 15
English Language Proficiency - Test 201
Advanced Reading - Test 20
GMAT Vocabulary - Test 34
GMAT Vocabulary - Test 42
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters