Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 137
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 04:00:42 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. rival; companies that have the same target markets are competitors (i.e. Coca Cola and Pepsi); person who participates in a contest
  A - 
novel
  B - 
shape
  C - 
furniture
  D - 
competitor
2-
n. exit; means of relief (emotional, physical, etc.); electrical source for connecting appliances; store that sells products directly from the manufacturer (often at a discount); shop; joint; store
  A - 
outlet
  B - 
preface
  C - 
instrument
  D - 
command
3-
n. mark or signature which allows a letter or package to be sent free of charge
  A - 
frank
  B - 
wench
  C - 
transaction
  D - 
paragraph
4-
n. agreement in which the seller of securities agrees to buy them back at a specified time and price
  A - 
repo
  B - 
lesson
  C - 
commerce
  D - 
central
5-
n. professional cook; head cook in a restaurant of hotel
  A - 
news
  B - 
senior
  C - 
freight
  D - 
chef
6-
n. group of people who gathered to see or hear a performance, a seminar, a talk, etc.; viewers; official meeting; interview
  A - 
protection
  B - 
audience
  C - 
resolve
  D - 
debate
7-
n. make-up; constitution; something which has been composed; essay
  A - 
shrewdness
  B - 
composition
  C - 
property
  D - 
provision
8-
n. luggage; cargo; things to take on a trip; equipment
  A - 
station
  B - 
baggage
  C - 
method
  D - 
file
9-
n. number with a fixed value; factor
  A - 
constant
  B - 
gap
  C - 
tradition
  D - 
pie
10-
n. specialist in repairs of machinery and appliances
  A - 
clipping
  B - 
clip
  C - 
teachnician
  D - 
survey
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 509
TOEIC - Test 363
TOEIC - Test 059
TOEIC - Test 585
TOEIC - Test 216
TOEIC - Test 32
TOEIC - Test 501
TOEIC - Test 08
TOEIC - Test 528
TOEIC - Test 349
TOEIC - Test 238
TOEIC - Test 397
TOEIC - Test 426
TOEIC - Test 249
TOEIC - Test 594
TOEIC - Test 309
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 075
TOEIC - Test 559
TOEIC - Test 053
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters