Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 053
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 03:20:02 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to go along with; to go together with; to join; to attach
  A - 
comprise
  B - 
angle
  C - 
extend
  D - 
accompany
2-
n. guarantee; certificate indicating responsibility; authority; justification
  A - 
bookcase
  B - 
prejudice
  C - 
imaging
  D - 
warranty
3-
n. one who activates; worker of a telephone switchboard; worker; operation symbol; character whichsignifies a logical or mathematical operation between several numbers (Computers)
  A - 
apparatus
  B - 
mull
  C - 
replay
  D - 
operator
4-
n. bed covering; quilt
  A - 
paper
  B - 
focus
  C - 
name
  D - 
blanket
5-
adj. attentive; conscious of
  A - 
great
  B - 
crowded
  C - 
aware
  D - 
urban
6-
n. fleece from some animals; clothing made from wool; thread made from wool; (nickname for) frizzy hair
  A - 
collateral
  B - 
ambivalence
  C - 
wool
  D - 
slot
7-
adj. enduring; lasting; continuing; leftover; remaining; left as a residue
  A - 
residual
  B - 
underway
  C - 
mediocre
  D - 
magnificent
8-
n. one who damages a person or his property or rights; one who errs or sins; one who unlawfully enters another's territory; person who crosses a border; one who enters into forbidden territory
  A - 
completion
  B - 
disk
  C - 
library
  D - 
trespasser
9-
v. to substitute for; to provide a substitute item; to return something to a particular position or location
  A - 
tow
  B - 
demonstrate
  C - 
replace
  D - 
perceive
10-
adj. reliable; trustworthy; dependable
  A - 
hidden
  B - 
dismal
  C - 
credible
  D - 
urgent
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 182
TOEIC - Test 053
TOEIC - Test 132
TOEIC - Test 394
TOEIC - Test 346
TOEIC - Test 016
TOEIC - Test 081
TOEIC - Test 33
TOEIC - Test 072
TOEIC - Test 483
TOEIC - Test 515
TOEIC - Test 071
TOEIC - Test 284
TOEIC - Test 324
TOEIC - Test 281
TOEIC - Test 228
TOEIC - Test 407
TOEIC - Test 300
TOEIC - Test 197
TOEIC - Test 105
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters