Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 203
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 05:29:41 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to arrange according to dimension
  A - 
recruit
  B - 
size
  C - 
trustee
  D - 
implement
2-
v. to name; to call; to designate
  A - 
evict
  B - 
authorize
  C - 
rush
  D - 
term
3-
v. to make plans for; to formulate; to create; to conceive; to think up; to intend; to produce; to conceptualize
  A - 
design
  B - 
season
  C - 
wait
  D - 
key
4-
v. to mirror; to send back a mirror image; to send back energy from a surface; to send back; to cause to return; to express; to give a particular impression; to contemplate; to think
  A - 
reflect
  B - 
attach
  C - 
remark
  D - 
decide
5-
v. to stay; to abide; to continue; to go on
  A - 
remain
  B - 
fund
  C - 
thread
  D - 
launch
6-
v. to reconstruct; to erect again
  A - 
rebuild
  B - 
stipulate
  C - 
rent
  D - 
plug
7-
v. to pack; to wrap; to create attractive packaging in order to promote the sale of an item; to combine things together as one inseparable unit
  A - 
package
  B - 
fail
  C - 
fax
  D - 
auction
8-
v. to protect; to secure; to vindicate
  A - 
defend
  B - 
remind
  C - 
disagree
  D - 
constrain
9-
v. to supervise; to observe; to follow up on; to check up on; to regulate the quality of radio or television broadcasts; to keep track of; to regulate
  A - 
monitor
  B - 
staff
  C - 
weigh
  D - 
expect
10-
v. to change; to shift; to exchange; to trade; to turn on or off
  A - 
urbanize
  B - 
replay
  C - 
switch
  D - 
clerk
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 88
TOEIC - Test 509
TOEIC - Test 598
TOEIC - Test 399
TOEIC - Test 275
TOEIC - Test 438
TOEIC - Test 402
TOEIC - Test 074
TOEIC - Test 327
TOEIC - Test 446
TOEIC - Test 318
TOEIC - Test 49
TOEIC - Test 08
TOEIC - Test 06
TOEIC - Test 353
TOEIC - Test 138
TOEIC - Test 232
TOEIC - Test 427
TOEIC - Test 335
TOEIC - Test 458
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters