Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 431
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 02:24:04 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. agreement; business transaction; exchange; amount
  A - 
repetition
  B - 
deal
  C - 
simple
  D - 
dictate
2-
n. importance that is attached to something; accent or stress that is placed on a word or words
  A - 
progress
  B - 
emphasis
  C - 
barometer
  D - 
convention
3-
v. to be in possession of; to belong to; to confess
  A - 
haze
  B - 
field
  C - 
own
  D - 
staff
4-
n. argument; dispute; discussion; conversation
  A - 
dispense
  B - 
debate
  C - 
business
  D - 
pounce
5-
n. something which is smallest in size or importance; something which is least
  A - 
pioneer
  B - 
elaboration
  C - 
least
  D - 
existence
6-
n. piece of furniture comprised of a large flat surface supported by one or more legs; meal; food placed on a table; list of information arranged in columns and rows; chart; flat surface; plateau; flat area of land at the top of a hill
  A - 
table
  B - 
chart
  C - 
order
  D - 
originality
7-
n. vibrations that can be detected by the human ear; noise; vocal utterance; range in which something can be heard; implication; meaningless noise; body of water which connects two larger bodies of water; ocean inlet
  A - 
cash
  B - 
sound
  C - 
offensive
  D - 
apology
8-
v. to examine accounts and other financial records; to investigate; to look into accounts; to verify accounts
  A - 
stay
  B - 
fall off
  C - 
audit
  D - 
conclude
9-
v. to vindicate; to defend; to support; to excuse
  A - 
prospect
  B - 
develop
  C - 
head
  D - 
justify
10-
v. to comfort; to console; to encourage; to relieve; to appease
  A - 
fear
  B - 
package
  C - 
harness
  D - 
solace
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 185
TOEIC - Test 072
TOEIC - Test 579
TOEIC - Test 525
TOEIC - Test 411
TOEIC - Test 093
TOEIC - Test 442
TOEIC - Test 486
TOEIC - Test 387
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 271
TOEIC - Test 78
TOEIC - Test 358
TOEIC - Test 09
TOEIC - Test 85
TOEIC - Test 119
TOEIC - Test 556
TOEIC - Test 383
TOEIC - Test 050
TOEIC - Test 365
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters