Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 549
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 21:49:33 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. system used to place one event in relation to another (such as past vs. present, yesterday vs. today); period; era; hour; rate
  A - 
anger
  B - 
clout
  C - 
time
  D - 
itinerary
2-
n. acceptance; event in which guests are formally welcomed by their host; check-in
  A - 
reception
  B - 
barter
  C - 
replacement
  D - 
consideration
3-
v. to let; to allow someone to use property in return for regular payments; to hire; to make regular payments for the use of someone else's property
  A - 
rent
  B - 
package
  C - 
second
  D - 
write off
4-
adj. serving as a model; normal; regular; typical; widely accepted
  A - 
service
  B - 
flawed
  C - 
standard
  D - 
portable
5-
v. to complete; to achieve; to attain; to perform
  A - 
accomplish
  B - 
pursue
  C - 
grit
  D - 
alert
6-
n. group of stores, outlets, banks etc., under one management; series of metal rings which are linked together
  A - 
story
  B - 
setback
  C - 
blue sky laws
  D - 
chain
7-
v. to speed up; to accelerate; to facilitate (a process, action, etc.); to dispatch; to execute quickly and efficiently
  A - 
intend
  B - 
expedite
  C - 
revolve
  D - 
resemble
8-
n. pledge; vow; declaration of intention; source of hope; basis for expectations
  A - 
status
  B - 
promise
  C - 
pattern
  D - 
president
9-
v. to honor; to admire; to esteem; to hold in high regard
  A - 
respect
  B - 
inform
  C - 
coach
  D - 
keep
10-
adj. functional; practical; applicable
  A - 
fine
  B - 
useful
  C - 
incumbent
  D - 
corporate
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 333
TOEIC - Test 33
TOEIC - Test 135
TOEIC - Test 13
TOEIC - Test 047
TOEIC - Test 598
TOEIC - Test 477
TOEIC - Test 73
TOEIC - Test 420
TOEIC - Test 461
TOEIC - Test 005
TOEIC - Test 574
TOEIC - Test 482
TOEIC - Test 547
TOEIC - Test 197
TOEIC - Test 580
TOEIC - Test 63
TOEIC - Test 441
TOEIC - Test 258
TOEIC - Test 050
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters