WEBSITE bất vụ lợi - Vì lợi ích cộng đồng - Non-Profit Website for the benefit of Community Learning
Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
Tin Học
Luyện thi Đại học
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Tiểu học
Tiếng Anh
Bài học lý thuyết
Thi bằng
Kiến thức tổng quát
Phương pháp học
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh
||
Căn Bản
Văn Phạm
Tiếng Anh Cho Trẻ Em
Trung Cấp
Cao Cấp
TOEIC
Luyện Thi ABC
TOEFL
TOEIC - Test 014
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm về giới từ. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với 1 hoặc 1 nhóm từ trên.
Ngày làm bài:
Hôm nay lúc 06:14:53 (Server time)
Số câu hỏi:
10.
Tổng điểm:
10
Yêu cầu hoàn thành:
60
phút.
Thời gian còn lại:
Cỡ chữ câu hỏi:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
Cỡ chữ đáp án:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
1-
prep. upon
A -
prep. besides; aside from
B -
prep. up to
C -
prep. taking into account; in light of
D -
prep. on; atop
2-
prep. regarding
A -
prep. after; in back of
B -
prep. but; excluding; besides;
C -
prep. with relation to
D -
prep. while; throughout
3-
prep. below
A -
prep. further; more distant
B -
prep. during
C -
prep. under; beneath; underneath
D -
prep. but; excluding; besides;
4-
prep. despite
A -
prep. nothwithstanding
B -
prep. besides; aside from
C -
prep. under; beneath; underneath
D -
prep. intermediate to; common; shared
5-
prep. outside
A -
prep. under; underneath
B -
prep. in every part; at every point or moment
C -
prep. besides; aside from
D -
prep. under; beneath; underneath
6-
prep. opposite
A -
prep. about
B -
prep. across from; facing
C -
prep. with relation to
D -
prep. nothwithstanding
7-
prep. save
A -
prep. except; besides; but
B -
prep. after; in back of
C -
prep. under; underneath
D -
prep. across from; facing
8-
prep. except
A -
prep. across from; facing
B -
prep. while; throughout
C -
prep. with relation to
D -
prep. but; excluding; besides;
9-
prep. apart
A -
prep. under; underneath
B -
prep. about
C -
prep. on; atop
D -
prep. besides; but; excluding
10-
prep. between
A -
prep. besides; but; excluding
B -
prep. intermediate to; common; shared
C -
prep. over; higher than; more than
D -
prep. but; excluding; besides;
[
Người đăng:
Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon
https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ
Phong Bảo Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 117
TOEIC - Test 284
TOEIC - Test 73
TOEIC - Test 37
TOEIC - Test 244
TOEIC - Test 48
TOEIC - Test 541
TOEIC - Test 38
TOEIC - Test 031
TOEIC - Test 037
TOEIC - Test 212
TOEIC - Test 419
TOEIC - Test 592
TOEIC - Test 139
TOEIC - Test 110
TOEIC - Test 224
TOEIC - Test 83
TOEIC - Test 93
TOEIC - Test 412
TOEIC - Test 077
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG