Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 545
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 10:44:39 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. main office; central office of a company; center of operation
  A - 
inspection
  B - 
headquarters
  C - 
advisor
  D - 
downsizing
2-
v. to communicate with spoken words; to converse; to speak; to gossip; to spread rumors; to chitchat; to lecture; to reveal secret information
  A - 
tailor
  B - 
solve
  C - 
talk
  D - 
cart
3-
n. leaving; going away; opposite of arrival
  A - 
departure
  B - 
groceries
  C - 
task
  D - 
reception
4-
v. to remove; to withdraw; to abandon; to exit; to depart
  A - 
effect
  B - 
store
  C - 
evidence
  D - 
pull out
5-
n. group of people who have joined together to pursue a common interest or goal; association; organization; community; human beings and the relations between them; rich upper class; fellowship; companionship
  A - 
commercial
  B - 
society
  C - 
guideline
  D - 
expense
6-
n. head; chief; director; carrier; main article
  A - 
leader
  B - 
guilt
  C - 
whole
  D - 
standard
7-
v. to glide; to move smoothly and easily; to sneak; to move quietly; to slide; to move slowly from one position to another; to decline; to deteriorate; to make a mistake; to err; to remove or put on quickly (of clothes); to escape; to avoid
  A - 
close
  B - 
assimilate
  C - 
aggregate
  D - 
slip
8-
v. to be present in a place; to care for; to serve; to accompany
  A - 
gain
  B - 
equip
  C - 
attend
  D - 
pose
9-
n. definition; significance; intention; explanation
  A - 
achievement
  B - 
meaning
  C - 
feedback
  D - 
mainframe
10-
n. idea; concept; product of the mind
  A - 
photo
  B - 
thought
  C - 
back door
  D - 
path
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 168
TOEIC - Test 014
TOEIC - Test 541
TOEIC - Test 425
TOEIC - Test 071
TOEIC - Test 09
TOEIC - Test 492
TOEIC - Test 269
TOEIC - Test 15
TOEIC - Test 331
TOEIC - Test 003
TOEIC - Test 480
TOEIC - Test 306
TOEIC - Test 569
TOEIC - Test 477
TOEIC - Test 045
TOEIC - Test 568
TOEIC - Test 97
TOEIC - Test 188
TOEIC - Test 178
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters