Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 015
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với 1 hoặc 1 nhóm từ trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 06:35:44 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to cover; to coat
  A - 
harness
  B - 
reach
  C - 
blanket
  D - 
mistake
2-
honor; esteem; high regard; consideration; attention
  A - 
wallet
  B - 
mission
  C - 
respect
  D - 
import
3-
n. person that you have met but do not know well; knowledge of something; familiarity
  A - 
condition
  B - 
accquaintance
  C - 
compatible
  D - 
utilization
4-
adj. near; adjacent; careful; secretive; stingy; dense; compact; crowded; oppressive; intimate
  A - 
intensive
  B - 
residential
  C - 
close
  D - 
intense
5-
adj. nicely; thoughtfully; graciously; considerately; warm-heartedly; sympathetically; as a matter of courtesy; please
  A - 
irrelevant
  B - 
continuous
  C - 
kindly
  D - 
sporadic
6-
n. post that is sharpened at one end for driving into the ground; post to which a person who is sentenced to death by burning is tied; execution by burning; wager; bet; investment; share
  A - 
citizen
  B - 
stake
  C - 
ill
  D - 
harvest
7-
n. public; large group of people; gathering; large number of objects grouped together
  A - 
crowd
  B - 
audit
  C - 
litter
  D - 
dependent
8-
adj. composed of elastic material; made from caoutchouc
  A - 
obsolete
  B - 
meticulous
  C - 
rubber
  D - 
opposite
9-
n. capability of being carried out; capability of being achieved; likelihood; probability
  A - 
idea
  B - 
postage
  C - 
feasibility
  D - 
tour
10-
adv. almost certainly; very likely; apparently; in all likelihood
  A - 
rapidly
  B - 
enough
  C - 
instinctively
  D - 
probably
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 341
TOEIC - Test 291
TOEIC - Test 63
TOEIC - Test 095
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 565
TOEIC - Test 326
TOEIC - Test 108
TOEIC - Test 525
TOEIC - Test 040
TOEIC - Test 065
TOEIC - Test 161
TOEIC - Test 438
TOEIC - Test 563
TOEIC - Test 76
TOEIC - Test 125
TOEIC - Test 51
TOEIC - Test 028
TOEIC - Test 529
TOEIC - Test 549
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters