Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Luyện thi Đại học   ||  Toán    Vật Lý    Hóa    Sinh Học  

Luyện thi đại học Giải tích - Bài 19
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 03:12:14 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Tìm tọa độ giao điểm của hai đường tròn
(C1): x2 + y2 = 4
(C2): x2 + y2 - 2x - 6 = 0
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
2-
Cho phương trình là 2 nghiệm của phương trình. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
3-
Cho hai mặt phẳng .
Đường thẳng đi qua M(4, 2, 1) và song song với hai mặt phẳng có phương trình?
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
4-
Cho điểm A(1, 2, -1) và đường thẳng . Khoảng cách từ A đến d là:
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
5-
Cho mặt cầu (S) và mặt phẳng x + z + 1 = 0 (P). Gọi (C) là đường tròn giao của (S) và (P). Tính bán kính của (C)?
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
6-
Cho mặt cầu (S) và mặt phẳng x + z + 1 = 0 (P). Viết phương trình đường thẳng đi qua (S) và vuông góc với (P)?
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
7-
Cho mặt cầu (S) và mặt phẳng x + z + 1 = 0 (P). Tính tọa độ tâm của đường tròn (C) là giao của mặt cầu (S) và mặt phẳng (P)?
  A - 
I(1; -1; 0)
  B - 
I(0; 1; -1)
  C - 
I(0; -1; 0)
  D - 
I(0; 0; -1)
8-
Cho x + 2y = 1. Giá trị lớn nhất của x.y là?
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
9-
Cho x, y, z > 0. Tính giá trị nhỏ nhất của
  A - 
1
  B - 
3
  C - 
5
  D - 
7
10-
Cho a, b, c > 0, a + b + c = 1. Tính giá trị nhỏ nhất của
  A - 
6
  B - 
7
  C - 
8
  D - 
Đáp số khác
 
[Người đăng: Trinh Doan - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Lượng Giác - Bài 97
Hàm số mũ - Hàm số Logarit - Bài 11
Lượng Giác - Bài 38
Phương trình vi phân - Bài 68
Phương trình vi phân - Bài 70
Phương trình vi phân - Bài 77
Phương trình vi phân - Bài 76
Hình Giải Tích Trong Không Gian - Bài 21
Phương trình vi phân - Bài 74
Phương trình vi phân - Bài 71
Tổ hợp - Bài 14
Phương Trình Vô Tỉ - Bài 06
Phương trình vi phân - Bài 75
Phương trình vi phân - Bài 69
Lượng Giác - Bài 99
Phương trình vi phân - Bài 72
Phương trình vi phân - Bài 73
Hàm số mũ - Hàm số Logarit - Bài 10
Phương Trình Chứa Dấu Trị Tuyệt Đối - Bài 04
Lượng Giác - Bài 48
Đề Xuất
Hình Giải Tích Phẳng - Bài 91
Đạo hàm - Bài 91
Số phức - Bài 07
Tích phân - Bài 13
Hình Giải Tích Trong Không Gian - Bài 29
Tích phân - Bài 16
Hình Giải Tích Phẳng - Bài 72
Phương Trình Vô Tỉ - Bài 01
Đạo hàm - Bài 59
Tích phân - Bài 33
Hình Không Gian - Bài 07
Nguyên hàm - Bài 37
Hình Giải Tích Phẳng - Bài 10
Hình Giải Tích Trong Không Gian - Bài 76
Hình Không Gian - Bài 04
Hình Giải Tích Trong Không Gian - Bài 02
Luyện Thi Đại Học Đề thi 17
Hình Giải Tích Phẳng - Bài 70
Phương Trình Vi Phân - Bài 38
Hình Giải Tích Phẳng - Bài 33
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters