Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Luyện thi Đại học   ||  Toán    Vật Lý    Hóa    Sinh Học  

Luyện Thi Đại Học Đề thi 12
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 06:33:14 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Diện tích xung quanh của một lăng trụ tứ giác đều bằng 40cm2, còn diện tích toàn phần của nó bằng 90cm2. Vậy thể tích của lăng trụ bằng bao nhiêu?
  A - 
25cm3
  B - 
50cm3
  C - 
30cm3
  D - 
60cm3
2-
Cho đa thức (x- 1)(x- 2)...(x - 100). Hệ số của thành phần x99 trong đa thức trên bằng bao nhiêu?
  A - 
-5050
  B - 
5050
  C - 
5000
  D - 
-5000
3-
Số nghiệm của bất phương trình bằng:
  A - 
1
  B - 
2
  C - 
3
  D - 
4
4-
Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
bằng:
  A - 
5
  B - 
6
  C - 
8
  D - 
9
5-
Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
bằng:
  A - 
17
  B - 
12
  C - 
4
  D - 
2
6-
Diện tích hình phẳng (D) được giới hạn bởi
là:
  A - 
4
  B - 
5
  C - 
6
  D - 
7
7-
Số nghiệm nguyên của bất phương trình là:
  A - 
5
  B - 
6
  C - 
7
  D - 
0
8-
Nghiệm bé nhất của phương trình bằng:
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
9-
Với mọi số nguyên dương a, b hàm số f có các tính chất:
a) f(a) là một số nguyên
b) f(2) = 2
c) f(ab) = f(a)f(b)
d) f(m) > f(n) nếu m > n
Hãy tính giá trị của f(3)
  A - 
5
  B - 
3
  C - 
6
  D - 
4
10-
Phương trình đường tròn qua ba điểm A(5, 1), B(6, 6), C(1, 1) là:
  A - 
(x + 3)2 + (y + 4)2 = 13
  B - 
(x - 5)2 + (y - 6)2 = 15
  C - 
(x - 3)2 + (y - 4)2 = 13
  D - 
(x - 1)2 + (y - 4)2 = 10
 
[Người đăng: Trinh Doan - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Lượng Giác - Bài 97
Hàm số mũ - Hàm số Logarit - Bài 11
Lượng Giác - Bài 38
Phương trình vi phân - Bài 68
Phương trình vi phân - Bài 70
Phương trình vi phân - Bài 77
Phương trình vi phân - Bài 76
Hình Giải Tích Trong Không Gian - Bài 21
Phương trình vi phân - Bài 74
Phương trình vi phân - Bài 71
Tổ hợp - Bài 14
Phương Trình Vô Tỉ - Bài 06
Phương trình vi phân - Bài 75
Phương trình vi phân - Bài 69
Lượng Giác - Bài 99
Phương trình vi phân - Bài 72
Phương trình vi phân - Bài 73
Hàm số mũ - Hàm số Logarit - Bài 10
Phương Trình Chứa Dấu Trị Tuyệt Đối - Bài 04
Lượng Giác - Bài 48
Đề Xuất
Số phức - Bài 27
Hình Giải Tích Phẳng - Bài 50
Phương trình vi phân - Bài 21
Tích phân - Bài 68
Đạo hàm - Bài 58
Hình Giải Tích Phẳng - Bài 85
Luyện thi đại học Giải tích - Bài 38
Hình Giải Tích Trong Không Gian - Bài 113
Luyện thi đại học Giải tích - Bài 67
Tích phân - Bài 18
Đạo hàm và vi phân - Bài 15
Đạo hàm - Bài 84
Lượng Giác - Bài 45
Luyện thi đại học Giải tích - Bài 35
Nguyên Hàm - Bài 32
Đạo hàm - Bài 57
Luyện thi đại học Giải tích - Bài 31
Hình Giải Tích Trong Không Gian - Bài 76
Luyện thi đại học Giải tích - Bài 28
Lượng Giác - Bài 81
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters