1-
|
Đối tượng Application sẽ bị hủy khi:
|
|
A -
|
Tắt trình duyệt
|
|
B -
|
Quá thời hạn (Timeout)
|
|
C -
|
Tắt IIS
|
|
D -
|
Tất cả đều sai
|
2-
|
Phương thức nào không thuộc đối tượng server?
|
|
A -
|
Execute
|
|
B -
|
Transfer
|
|
C -
|
Open
|
|
D -
|
HTMLDecode
|
3-
|
Thành phần nào sau đây không thuộc ADODBCommand?
|
|
A -
|
ExecuteReader
|
|
B -
|
ExecuteScalar
|
|
C -
|
ExecuteSteam
|
|
D -
|
Open
|
4-
|
Đối tượng chính của ADO:
|
|
A -
|
ADODB.Connection
|
|
B -
|
ADODB.Recordset
|
|
C -
|
ADODB.Command
|
|
D -
|
Cả 3 câu a, b, c điều đúng
|
5-
|
Trình tự thực hiện khi truy xuất dữ liệu:
|
|
A -
|
Mở datebase, tương tác với database, đóng database
|
|
B -
|
Mở kết nối, tương tác với database, đóng kết nối
|
|
C -
|
Mở kết nối, xoá dữ liệu, đóng database
|
|
D -
|
Cả 3 câu trên điều sai
|
6-
|
Hai đối tượng của ADO để tương tác với cơ sở dữ liệu?
|
|
A -
|
Connection object, RecordingSet object
|
|
B -
|
Connection object, Recordset object
|
|
C -
|
Connect object, RecordingSet object
|
|
D -
|
Connect object, Recordset object
|
7-
|
Phát biểu nào sau đây đúng nhất về đối tượng connection?
|
|
A -
|
Connection cho biết có sử dụng DSN hay không
|
|
B -
|
Cho biết loại cơ sở dữ liệu đang được kết nối
|
|
C -
|
Mô tả driver, định dạng database và tên file được sử dụng
|
|
D -
|
Mở kết nối tới 1 database trước khi lấy thông tin từ đó
|
8-
|
Phát biểu nào sau đây đúng nhất về "connection string" ?
|
|
A -
|
Cho biết sử dụng DSN hay không
|
|
B -
|
Cho biết loại cơ sở dữ liệu đang được kết nối
|
|
C -
|
Mô tả driver, định dạng database và tên file được sử dụng
|
|
D -
|
Mở kết nối tới 1 database
|
9-
|
Thông tin lưu trữ trong "connection string" khi kết nối tới database?
|
|
A -
|
Kiểu database
|
|
B -
|
Kiểu driver
|
|
C -
|
Vị trí lưu trữ database và tên đăng nhập
|
|
D -
|
Tất cả các yêu cầu trên
|
10-
|
File được include có thể viết bằng ngôn ngữ nào?
|
|
A -
|
HTML
|
|
B -
|
JavaScript
|
|
C -
|
VBScript
|
|
D -
|
Cả 3 câu trên đúng
|