Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tin Học   ||  Căn Bản    Văn Phòng    Hệ Thống - Mạng    Phần Mềm Ứng Dụng    Kỹ thuật số    Lập trình    SQL  

Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 58
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 09:18:02 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Người A và người B dùng sơ đồ kí và sơ đồ mã hóa RSA, thực hiện theo quy trình mã trước kí sau. Người A có khóa (p,q,e) = (19, 7, 5); Người B có khóa (p,q,e) = (13, 17,13). A mã bản rõ gửi cho B thì bản rõ A chọn phải nhỏ hơn giá trị nào?
  A - 
108
  B - 
192
  C - 
133
  D - 
221
2-
Người A và người B dùng sơ đồ kí và sơ đồ mã hóa RSA, thực hiện theo quy trình mã trước kí sau. Người A có khóa (p,q,e) = (19, 7, 5); Người B có khóa (p,q,e) = (13, 17,13). A kí lên bức điện và gửi cho B thì bức điện A chọn phải nhỏ hơn giá trị nào?
  A - 
108
  B - 
192
  C - 
133
  D - 
221
3-
Người A và người B dùng sơ đồ kí và sơ đồ mã hóa RSA, thực hiện theo quy trình mã trước kí sau. Người A có khóa (p,q,e) = (19, 7, 5); Người B có khóa (p,q,e) = (13, 17,13). B nhận được chữ kí s và bản mã y từ A gửi đến là (s,y) = (83, 60). Hỏi B sử dụng khóa nào để kiểm tra chữ kí
  A - 
(5, 133)
  B - 
(13,133)
  C - 
(13,221)
  D - 
(5,221)
4-
Người A và người B dùng sơ đồ kí và sơ đồ mã hóa RSA, thực hiện theo quy trình mã trước kí sau. Người A có khóa (p,q,e) = (19, 7, 5); Người B có khóa (p,q,e) = (13, 17,13). B nhận được chữ kí s và bản mã y từ A gửi đến là (s,y) = (83, 60). Hỏi B sử dụng khóa nào để giải mã?
  A - 
5
  B - 
15
  C - 
133
  D - 
75
5-
Người A và người B dùng sơ đồ kí và sơ đồ mã hóa RSA, A thực hiện theo quy trình mã trước kí sau. Người A có khóa (p,q,e) = (193, 61, 57). Hỏi người B phải có khóa nB tối đa bằng bao nhiêu để không xảy ra đụng độ khóa?
  A - 
161
  B - 
193
  C - 
30720
  D - 
11773
6-
Người A và người B dùng sơ đồ kí và sơ đồ mã hóa RSA, A thực hiện theo quy trình mã trước kí sau. Người B có khóa (p, q, e) = (191, 79, 53). Hỏi người A phải có khóa nA tối thiểu bằng bao nhiêu để không xảy ra đụng độ khóa?
  A - 
79
  B - 
191
  C - 
14820
  D - 
15089
7-
Sơ đồ chữ kí là hệ thống gồm các thành phần:
  A - 
(P, C, K, E, D)
  B - 
(P, C, K, L, E, D)
  C - 
(P, A, K, S, V)
  D - 
(P, C, K, S, V)
8-
Cho bản rõ "use" khóa k= 23. Khi mã hóa bản rõ với khóa k theo hệ mã dịch vòng ta sẽ thu được bản mã nào sau đây?
  A - 
RHJ
  B - 
RHI
  C - 
RPB
  D - 
RPO
9-
Cho bản rõ "brw" khóa k= 22. Khi mã hóa bản rõ với khóa k theo hệ mã dịch vòng ta sẽ thu được bản mã nào sau đây?
  A - 
XNC
  B - 
XNS
  C - 
XNK
  D - 
CNN
10-
Cho bản rõ "safe" khóa k= 18. Khi mã hóa bản rõ với khóa k theo hệ mã dịch vòng ta sẽ thu được bản mã nào sau đây?
  A - 
KSXW
  B - 
KISJ
  C - 
KOIK
  D - 
KSXL
 
[Người đăng: Thành Lãm - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 11
Trắc Nghiệm Mạng Máy Tính - Bài 25
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 10
Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Bài 04
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 01
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 15
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 29
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 07
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 27
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 20
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 13
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 12
Trắc nghiệm Quản Trị Mạng - Bài 07
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 14
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 09
Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Bài 01
Trắc Nghiệm Bảo Trì Hệ Thống - Bài 01
Trắc Nghiệm Mạng Máy Tính - Bài 39
Trắc nghiệm Phân Tích Thiết Kế Hệ Thống - Bài 03
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 02
Đề Xuất
Microsoft Exchange Server 2010 - Test 52
CCNA Exam 640 - 802 - Test 32
Trắc Nghiệm Bảo Trì Hệ Thống - Bài 14
Trắc Nghiệm Bảo Trì Hệ Thống - Bài 16
CCNA Exam 640-607 - Test 51
Trắc Nghiệm Thông Tin Di Động - Bài 09
CCNA Exam 640 - 802 - Test 41
Trắc nghiệm Phân Tích Thiết Kế Hệ Thống - Bài 18
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 43
Trắc Nghiệm An Toàn Bảo Mật Thông Tin - Bài 58
Microsoft Exchange Server 2010 - Test 35
Trắc nghiệm Phân Tích Thiết Kế Hệ Thống - Bài 12
Trắc nghiệm Quản Trị Mạng - Bài 03
Microsoft Exchange Server 2010 - Test 69
Microsoft Exchange Server 2010 - Test 45
CCNA Exam 640 - 802 - Test 43
Microsoft Exchange Server 2010 - Test 48
CCNA Exam 640-607 - Test 14
Trắc Nghiệm Mạng Máy Tính - Bài 24
Microsoft Exchange Server 2010 - Test 21
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters