1-
|
Nhóm các nguyên tố nào sau đây là nhóm nguyên tố chính cấu tạo nên chất sống?
|
|
A -
|
C, Na, Mg, N.
|
|
B -
|
H, Na, P, Cl.
|
|
C -
|
C, H, O, N.
|
|
D -
|
C, H, Mg, Na.
|
2-
|
Tính đa dạng của prôtêin được qui định bởi:
|
|
A -
|
Nhóm amin của các axit amin.
|
|
B -
|
Nhóm R của các axit amin.
|
|
C -
|
Liên kết peptit.
|
|
D -
|
Thành phần, số lượng và trật tự axit amin trong phân tử prôtêin.
|
3-
|
Cấu trúc của phân tử prôtêtin có thể bị biến tính bởi:
|
|
A -
|
Liên kết phân cực của các phân tử nước.
|
|
B -
|
Nhiệt độ.
|
|
C -
|
Sự có mặt của khí O2.
|
|
D -
|
Sự có mặt của khí CO2.
|
4-
|
Đường tham gia cấu tạo phân tử ADN là:
|
|
A -
|
Glucôzơ.
|
|
B -
|
Đêôxiribôzơ.
|
|
C -
|
Xenlulôzơ.
|
|
D -
|
Saccarôzơ.
|
5-
|
Giữa các nuclêotit kế tiếp nhau trong cùng một mạch của ADN xuất hiện liên kết hoá học nối giữa:
|
|
A -
|
Đường và axít.
|
|
B -
|
Axít và bazơ.
|
|
C -
|
Bazơ và đường.
|
|
D -
|
Đường và đường.
|
6-
|
Trong tế bào, nước phân bố chủ yếu ở thành phần nào sau đây?
|
|
A -
|
Màng tế bào.
|
|
B -
|
Chất nguyên sinh.
|
|
C -
|
Nhân tế bào.
|
|
D -
|
Nhiễm sắc thể.
|
7-
|
Để cho nước biến thành hơi, phải cần năng lượng:
|
|
A -
|
Để bẻ gãy các liên kết hiđrô giữa các phân tử nước.
|
|
B -
|
Để bẻ gãy các liên kết cộng hoá trị của các phân tử nước.
|
|
C -
|
Thấp hơn nhiệt dung riêng của nước.
|
|
D -
|
Cao hơn nhiệt dung riêng của nước.
|
8-
|
Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, có hiện tượng nước bốc hơi khỏi cơ thể. Điều này có ý nghĩa:
|
|
A -
|
Làm tăng các phản ứng sinh hóa trong tế bào.
|
|
B -
|
Tạo ra sự cân bằng nhiệt cho tế bào và cơ thể.
|
|
C -
|
Giảm bớt sự toả nhiệt từ cơ thể ra môi trường.
|
|
D -
|
Tăng sự sinh nhiệt cho cơ thể.
|
9-
|
Một gen có 120 vòng xoắn. Chiều dài của gen là:
|
|
A -
|
4080 A0
|
|
B -
|
2040 A0
|
|
C -
|
3060 A0
|
|
D -
|
4800 A0
|
10-
|
Cấu trúc không gian bậc 2 của Prôtêin được duy trì và ổn định nhờ:
|
|
A -
|
Các liên kết hiđrô.
|
|
B -
|
Các liên kết photphođieste.
|
|
C -
|
Các liên kết cùng hoá trị.
|
|
D -
|
Các liên kết peptit.
|