Bạn có thể triển khai các hệ điều hành khách Windows Vista Business SP1, Windows Vista Enterprise SP1, Windows Vista Ultimate SP1 trên một máy ảo với:
A -
1 bộ vi xử lý ảo.
B -
1 hoặc 2 bộ vi xử lý.
C -
2 bộ vi xử lý.
D -
1 và 2 bộ vi xử lý.
2-
Bạn có thể triển khai các hệ điều hành khách Windows XP Professional SP3, Windows XP Professional SP2, Windows XP Professional x64 SP2 trên một máy ảo với:
A -
1 bộ vi xử lý ảo.
B -
1 hoặc 2 bộ vi xử lý.
C -
2 bộ vi xử lý.
D -
1 và 2 bộ vi xử lý.
3-
Sau khi cài đặt Hyper-V lên một máy tính, các phiên bản Virtual Server và Virtual PC sẽ:
A -
Được hỗ trợ.
B -
Không được hỗ trợ.
C -
Chỉ hỗ trợ Virtual Server.
D -
Chỉ hỗ trợ Virtual PC.
4-
Để thực hiện các thao tác với chuột và bàn phím trên máy ảo, bạn di chuyển chuột lên cửa sổ tương ứng với máy ảo. Tiếp theo, khi con trỏ chuột chuyển thành một dấu chấm nhỏ, bạn kích một vị trí bất kỳ trên máy ảo. Để trả lại chuột và bàn phím cho máy vật lý, bạn bấm tổ hợp phím:
A -
Ctrl+Alt+Top arrow (Ctrl+Alt+↑)
B -
Ctrl+Alt+Bottom arrow (Ctrl+Alt+↓)
C -
Ctrl+Alt+Left arrow (Ctrl+Alt+←)
D -
Ctrl+Alt+Right arrow (Ctrl+Alt+→)
5-
Bạn có thể tạo các mạng ảo (virtual networks) trên server chạy Hyper-V để định nghĩa các topo mạng (networking topologies) dành cho các máy ảo và máy vật lý. Với công cụ Virtual Network Manager, bạn có thể tạo ra mạng ảo sau đây:
A -
External virtual networks.
B -
Internal virtual networks.
C -
Private virtual networks.
D -
Cả A, B và C đều đúng.
6-
External virtual networks là loại mạng ảo được sử dụng để cho phép giao tiếp:
A -
Giữa các máy ảo trên cùng một server vật lý.
B -
Giữa các máy ảo với phân vùng gốc.
C -
Giữa các máy ảo với các server bên ngoài (externally located servers).
D -
Cả A, B và C đều đúng.
7-
Internal virtual networks cho phép giao tiếp giữa các máy ảo trên cùng một server vật lý và giữa các máy ảo với phân vùng gốc. Loại mạng ảo này thường được dùng để xây dựng các môi trường thử nghiệm cần có sự kết nối:
A -
Giữa máy ảo và phân vùng gốc.
B -
Giữa máy ảo và các server bên ngoài.
C -
Giữa máy ảo trên cùng một server vật lý.
D -
Cả A, B và C đều đúng.
8-
Private virtual networks chỉ cho phép các máy ảo trên cùng một server vật lý giao tiếp với nhau. Một private virtual network là một internal virtual network nhưng:
A -
Có card mạng ảo trên phân vùng gốc.
B -
Không có card mạng ảo trên phân vùng gốc.
C -
Cả A và B đều đúng.
D -
Cả A và B đều sai.
9-
Sau khi cài đặt Hyper-V trên Server, để kích hoạt khả năng quản trị từ xa server này, bạn kích hoạt các luật trên Windows Firewall dành cho Windows Management Instrumentation bằng lệnh sau:
A -
netsh advfirewall firewall set rule group="Windows Management Instrumentation (WMI)" new enable=yes.
B -
netsh advfirewall firewall set rule group="Windows Management Instrumentation (WMI)" new enable=no.
C -
netdom advfirewall firewall set rule group="Windows Management Instrumentation (WMI)" new enable=yes.
D -
netdom advfirewall firewall set rule group="Windows Management Instrumentation (WMI)" new enable=no.
10-
Bạn có thể kiểm tra kết quả của lệnh vừa thực hiện trong cửa sổ Windows Firewall with Advanced Security bằng cách:
A -
Chọn Start, Programs, Administrative Tools, Windows Firewall with Advanced Security. Tiếp theo, lựa chọn Inbound Rules hoặc Outbound Rules, đồng thời sắp xếp theo cột Group. Đến đây, bạn sẽ thấy có ba luật ở inbound và một luật ở outbound được kích hoạt cho Windows Management Instrumentation.
B -
Mở cửa sổ Server Manager, chọn Configuration, Windows Firewall with Advanced Security. Tiếp theo, lựa chọn Inbound Rules hoặc Outbound Rules, đồng thời sắp xếp theo cột Group. Đến đây, bạn sẽ thấy có ba luật ở inbound và một luật ở outbound được kích hoạt cho Windows Management Instrumentation.
C -
Cả A và B đều đúng.
D -
Cả A và B đều sai.
11-
Để quản trị Hyper-V Server sử dụng Windows Vista SP1, bạn thực hiện nhiều bước, trong đó kích hoạt một firewall exception cho Microsoft Management Cosole bằng lệnh: