1-
|
Năm 2004, khu vực dịch vụ chiếm bao nhiêu phần trăm giá trị GDP của Nhật Bản?
|
|
A -
|
66%
|
|
B -
|
67%
|
|
C -
|
68%
|
|
D -
|
69%
|
2-
|
Trong dịch vụ ở Nhật Bản, hai ngành có vai trò hết sức to lớn là:
|
|
A -
|
Giáo dục, y tế
|
|
B -
|
Ngân hàng, tài chính
|
|
C -
|
Thương mại, tài chính
|
|
D -
|
Giao thông vận tải, du lịch
|
3-
|
Nhật Bản đứng thứ mấy thế giới về thương mại?
|
|
A -
|
2
|
|
B -
|
3
|
|
C -
|
4
|
|
D -
|
5
|
4-
|
Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Nhật Bản là:
|
|
A -
|
Tàu biển, ô tô, xe gắn máy, sản phẩm tin học.
|
|
B -
|
Xe gắn máy, sản phẩm tin học, dầu mỏ, cao su, hải sản.
|
|
C -
|
Sản phẩm tin học, tàu biển, xe gắn máy, hoa quả, quặng mỏ.
|
|
D -
|
Ô tô, xe gắn máy, sản phẩm tin học, tàu biển, dầu mỏ, cao su, hải sản.
|
5-
|
Ngành giao thông vận tải của Nhật Bản hiện đứng hàng thứ mấy thế giới?
|
|
A -
|
1
|
|
B -
|
2
|
|
C -
|
3
|
|
D -
|
4
|
6-
|
Ngành nào đóng vai trò chủ yếu trong nông nghiệp Nhật Bản?
|
|
A -
|
Trồng trọt
|
|
B -
|
Chăn nuôi
|
|
C -
|
Lâm nghiệp
|
|
D -
|
Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản
|
7-
|
Nông nghiệp giữ vai trò thứ yếu trong nền kinh tế Nhật Bản là do:
|
|
A -
|
Chú trọng phát triển công nghiệp.
|
|
B -
|
Thiếu lao động nông nghiệp.
|
|
C -
|
Diện tích đất nông nghiệp ít.
|
|
D -
|
Tất cả các ý trên.
|
8-
|
Loại cây trồng chính của Nhật Bản là:
|
|
A -
|
Chè
|
|
B -
|
Lúa gạo
|
|
C -
|
Thuốc lá
|
|
D -
|
Dâu tằm
|
9-
|
Sản phẩm nông nghiệp nào của Nhật Bản có sản lượng đứng hàng đầu thế giới?
|
|
A -
|
Chè
|
|
B -
|
Lúa gạo
|
|
C -
|
Cây ăn quả
|
|
D -
|
Tơ tằm
|
10-
|
Ý nào không đúng với đặc điểm nông nghiệp Nhật Bản?
|
|
A -
|
Giữ vai trò thứ yếu trong nền kinh tế.
|
|
B -
|
Tỉ trọng nông nghiệp trong GDP hiện chỉ chiếm khoảng 1%.
|
|
C -
|
Đất nông nghiệp ít, chỉ chiếm chưa đầy 14% diện tích lãnh thổ.
|
|
D -
|
Nông nghiệp phát triển theo hướng quảnh canh.
|