Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Lớp 10   ||  Toán    Vật Lý    Hóa Học    Sinh học    Tiếng Anh    Địa Lý    Lịch Sử    Giáo Dục Công Dân  

Phương Pháp Toạ Độ Trong Mặt Phẳng - Bài 34
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 03:39:57 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng sau đây:

  A - 
Song song
  B - 
Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau
  C - 
Trùng nhau
  D - 
Vuông góc với nhau
2-
Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng sau đây:

  A - 
Song song
  B - 
Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau
  C - 
Trùng nhau
  D - 
Vuông góc với nhau
3-
Xác định vị trí tương đổi của hai đường thẳng sau đây:

  A - 
Song song
  B - 
Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau
  C - 
Trùng nhau
  D - 
Vuông góc với nhau
4-
Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng sau đây:

  A - 
Song song
  B - 
Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau
  C - 
Trùng nhau
  D - 
Vuông góc với nhau
5-
Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng sau đây:

  A - 
Song song
  B - 
Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau
  C - 
Trùng nhau
  D - 
Vuông góc với nhau
6-
Xác định ví trí tương đối của hai đường thằng sau đây:

  A - 
Song song
  B - 
Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau
  C - 
Trùng nhau
  D - 
Vuông góc với nhau
7-
Xác định ví trí tương đối của hai đường thằng sau đây:

  A - 
Song song
  B - 
Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau
  C - 
Trùng nhau
  D - 
Vuông góc với nhau
8-
Cặp đường thẳng nào dưới đây là phân giác của góc hợp bởi hai đường thẳng 3x + 4y + 1 = 0 và x - 2y + 4 = 0?
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
9-
Phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn?
  A - 
x2 + y2 - x - y + 9 = 0
  B - 
x2 + y2 - x = 0
  C - 
x2 + y2 - 2xy - 1 = 0
  D - 
x2 - y2 - 2x + 3y - 1 = 0
10-
Đường tròn nào dưới đây đi qua điểm A(4; -2)?
  A - 
x2 + y2 - 6x - 2y + 9 = 0
  B - 
x2 + y2 - 2x + 6y = 0
  C - 
x2 + y2 - 4x + 7y - 8 = 0
  D - 
x2 + y2 + 2x - 20 = 0
 
[Người đăng: Trinh Doan - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Lượng giác - Bài 01
Lượng giác - Bài 05
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Elip
Giá trị lượng giác của góc có liên quan đặc biệt - Đề 01
Giá trị lượng giác của góc có liên quan đặc biệt - Đề 02
Giá trị lượng giác của góc (cung) lượng giác
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 30
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 29
Hàm số bậc nhất và bậc hai - Bài 09
Thống Kê - Bài 02
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 10
Mệnh đề - Tập hợp - Bài 15
Thống Kê - Bài 01
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 27
Phương trình tổng quát của đường thẳng
Công thức lượng giác - Đề 02
Mệnh đề - Tập hợp - Bài 05
Hàm số bậc nhất và bậc hai - Bài 10
Công thức lượng giác - Đề 01
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 03
Đề Xuất
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 11
Hàm số bậc nhất và bậc hai - Bài 08
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 30
Phương Pháp Toạ Độ Trong Mặt Phẳng - Bài 23
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 15
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Hypebol
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 10
Mệnh đề - Tập hợp - Bài 14
Phương Pháp Toạ Độ Trong Mặt Phẳng - Bài 36
Phương Pháp Toạ Độ Trong Mặt Phẳng - Bài 24
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 28
Bất đẳng thức - Bất phương trình - Bài 07
Phương Pháp Toạ Độ Trong Mặt Phẳng - Bài 07
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 05
Hàm số bậc nhất và bậc hai - Bài 09
Phương Pháp Toạ Độ Trong Mặt Phẳng - Bài 25
Bất đẳng thức - Bất phương trình - Bài 03
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters