Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Lớp 10   ||  Toán    Vật Lý    Hóa Học    Sinh học    Tiếng Anh    Địa Lý    Lịch Sử    Giáo Dục Công Dân  

Phương Pháp Toạ Độ Trong Mặt Phẳng - Bài 07
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 03:53:32 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Cho đường thẳng (Δ): 3x - y - 2 = 0 và tam giác ABC với A(2; 0), B(4; -1), C(1; -3). Đường thẳng (Δ) cắt cạnh nào của tam giác ABC?
  A - 
AB và BC
  B - 
BA và CA
  C - 
AB và AC
  D - 
Không cắt ba cạnh của tam giác.
2-
Khoảng cách giữa hai đường thẳng 4x + 2y + 1 = 0 và bằng bao nhiêu?
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
3-
Phương trình các phân giác của các góc tạo bởi hai đường thẳng 2x + y - 1 = 0 và 3x - 6y + 7 = 0.
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
4-
Cho đường thẳng (Δ): (1 - 2m)x + my + 3 = 0 và tam giác ABC với A(0; 1), B(-1; -3), C(-4; 4). Xác định m để đường thẳng (Δ) cắt cạnh AC và BC.
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
5-
Đường thẳng (Δ) đi qua hai điểm A(-1; 3) và B(3; 0). Tìm điểm M trên trục tung sao cho khoảng cách từ M đến (Δ) bằng 1.
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
6-
Tìm điểm A trên trục hoành và cách đều hai đường thẳng 4x + 2y + 1 = 0 và x + 2y - 5 = 0.
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
7-
Cho hai điểm I(-2; 0) và J(0; 4). Tìm điểm M trên đường thẳng x = -3 sao cho diện tích tam giác MIJ bằng 10.
  A - 
M(-3; -8) hoặc M(-3; 10)
  B - 
M(-3; 5) hoặc M(-3; -2)
  C - 
M(-3; 8) hoặc M(-3; -12)
  D - 
M(-3; 0) hoặc M(-3; 6)
8-
Cho ba điểm A(0; -3), B(1; 0), C(5; 12). Đường thẳng nào sau đây cách đều ba điểm A,B,C?
  A - 
2x + y + 4 = 0
  B - 
2x - y + 5 = 0
  C - 
3x - y - 4 = 0
  D - 
3x + y + 1 = 0
9-
Đường thẳng nào sau đây cách đều hai điểm M(4; 1) và N(0; 3)?
  A - 
x + 4y - 7 = 0
  B - 
2x - 5y + 6 = 0
  C - 
4x - y - 5 = 0
  D - 
3x + 2y + 1 = 0
10-
Cho đường thẳng (Δ): 2x - 3y + 1 = 0 và hai điểm A(2; 1), B(m - 1; m). Xác định m để d(A; (Δ)) > d(B; (Δ)).
  A - 
m ∈ (-3; 1)
  B - 
m ∈ (0; 3)
  C - 
|m| < 5
  D - 
|m| > 1
 
[Người đăng: Phan Phúc Doãn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Lượng giác - Bài 01
Lượng giác - Bài 05
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Elip
Giá trị lượng giác của góc có liên quan đặc biệt - Đề 01
Giá trị lượng giác của góc có liên quan đặc biệt - Đề 02
Giá trị lượng giác của góc (cung) lượng giác
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 30
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 29
Hàm số bậc nhất và bậc hai - Bài 09
Thống Kê - Bài 02
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 10
Mệnh đề - Tập hợp - Bài 15
Thống Kê - Bài 01
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 27
Phương trình tổng quát của đường thẳng
Công thức lượng giác - Đề 02
Mệnh đề - Tập hợp - Bài 05
Hàm số bậc nhất và bậc hai - Bài 10
Công thức lượng giác - Đề 01
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 03
Đề Xuất
Bất đẳng thức - Bất phương trình - Bài 07
Lượng giác - Bài 09
Bất đẳng thức - Bất phương trình - Bài 17
Phương Pháp Toạ Độ Trong Mặt Phẳng - Bài 03
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 01
Kiểm Tra Hình Học Lớp 10 Cuối Năm - Bài 03
Các Định Nghĩa Về Vectơ - Bài 10
Lượng giác - Bài 05
Giá trị lượng giác của góc có liên quan đặc biệt - Đề 02
Các Định Nghĩa Về Vectơ - Bài 08
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 17
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 09
Hàm số bậc nhất và bậc hai - Bài 07
Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Bài 02
Hàm số bậc nhất và bậc hai - Bài 08
Mệnh đề - Tập hợp - Bài 09
Bất đẳng thức - Bất phương trình - Bài 03
Bất đẳng thức - Bất phương trình - Bài 15
Mệnh đề - Tập hợp - Bài 10
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters