Trắc Nghiệm Phát Triển Hệ Thống Thương Mại Điện Tử - Bài 13
1-
WeRFishingLures đã kinh doanh sản phẩm phục vụ câu cá hơn 50 năm, sản phẩm được phân phối thông qua các cửa hàng và siêu thị. Công ty định mở một website để bán sản phẩm trong và ngoài nước. Rủi ro mà công ty gặp phải là
A -
cơ cấu chi phí thay đổi làm tăng khả năng thua lỗ
B -
sản phẩm có khả năng không phù hợp với thị trường mục tiêu
C -
chi phí sẽ tăng và làm giảm lợi nhuận
D -
quy định khác nhau về sản phẩm ở nhiều thị trường khác nhau
2-
Một cửa hàng truyền thống sử dụng website thương mại điện tử để hỗ trợ bán hàng (click-and-mortar) nhằm các mục tiêu sau, NGOẠI TRỪ:
A -
khai thác lợi thế của cả thương mại truyền thống và thương mại điện tử
B -
tăng cường phục vụ khách hàng
C -
giảm số lượng hàng trả lại
D -
củng cố thương hiệu
3-
Những khách hàng vốn rất bận rộn và sẵn sàng mua hàng trực tuyến để tiết kiệm thời gian mua sắm được gọi là gì?
A -
"Những người không thích đi mua sắm" - "shopping avoiders"
B -
"Những người rất bận rộn" - "time-starved customers"
C -
"Những người thích sử dụng công nghệ mới" - "new technologists"
D -
" Những người thích cái mới" - "leading edgers"
4-
Những khách hàng mua hàng trực tuyến vì không thích mua sắm tại các cửa hàng truyền thống, đây là nhóm khách hàng nào?
A -
"Những người không thích đi mua sắm" - "shopping avoiders"
B -
" Những người thích cái mới" - "leading edgers"
C -
"Những người thích sử dụng công nghệ mới" - "new technologists"
D -
"Những người rất bận rộn" - "time-starved customers"
5-
Yếu tố quan trọng nhất quyết định sự tồn tại của trung gian trong thương mại điện tử là
A -
khả năng kết nối người mua và người bán
B -
các dịch vụ giá trị gia tăng mà trung gian đó cung cấp
C -
quan hệ của trung gian đối với các bên
D -
lợi nhuận của trung gian
6-
Một công ty xây dựng hệ thống thương mại điện tử để bán các tour du lịch trực tuyến, đây là mô hình gì?
A -
"Marketer lan tỏa" - "viral marketer"
B -
"Môi giới giao dịch" - "transaction broker"
C -
"Người tạo ra thị trường" - "market maker"
D -
"Người truyền tải nội dung" - "content disseminato
7-
Một mô hình kinh doanh (business model) nên bao gồm các yếu tố sau, ngoại trừ
A -
mô tả tất cả các sản phẩm dịch vụ mà công ty cung cấp.
B -
thông tin về các nhà cung cấp và những đối tác của doanh nghiệp
C -
thông tin về các nguồn thu
D -
hệ thống dữ liệu cần thiết để quản lý các quy trình kinh doanh
8-
Phần mềm có chức năng tìm kiếm trên web để phát hiện các cửa hàng bán cùng sản phẩm với giá thấp hơn được gọi là?
A -
"Trình duyệt cửa hàng trực tuyến" - "shopping browsers"
B -
"Phần mềm mua hàng tự động" - "shopbots"
C -
"Cổng thông tin mua hàng trực tuyến" - "shopping portals"
D -
"Công cụ tìm kiếm thông minh" - "intelligent search engines"
9-
Website đánh giá và xác thực mức độ tin cậy của các công ty bán lẻ trực tuyến được gọi là gì?
A -
"Trang web đánh giá độ tin cậy" - "trust verification sites"
B -
"Trang web xếp hạng các doanh nghiệp trực tuyến" - "business rating sites"
C -
"Cổng thông tin mua hàng trực tuyến" - "shopping portals"
D -
"Phần mềm mua hàng tự động" - "shopbots"
10-
Banner quảng cáo ngẫu nhiên sẽ được sử dụng phù hợp trong trường hợp nào dưới đây?
A -
Giới thiệu bộ phim mới
B -
Một công ty muốn tập trung vào một đoạn thị trường hẹp
C -
Quảng cáo của hãng xe Jeep tập trung vào những người thích phiêu lưu
D -
Quảng cáo của hãng Dell tập trung vào những người muốn nâng cấp máy tính