Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Lớp 9 >> Toán >>  ||   Hình học     Đại Số  
293 bài trong 30 trang (10 bài/trang) và bạn đang ở trang 6.
Demo

Cho d là tiếp tuyến của đường tròn (O) tại A (A ∈ (O)) thì ta có:
A. d ⊥ OA tại A
B. d đi qua trung điểm của OA
C. d ⊥ OA tại O
D. d ⊥ OA tại trung điểm OA

Demo

Cho đường thẳng a và điểm O cách a một khoảng 2,5cm. Vẽ đường tròn tâm O đường kính 5cm. Khi đó đường thẳng a:
A. Không tiếp xúc với đường tròn
B. Không cắt đường tròn
C. Tiếp xúc với đường tròn
D. Cắt đường tròn

Demo

Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đoạn thẳng OA = 5cm thì điểm A nằm bên ngoài đường tròn (O; 4cm).
B. Điểm A nằm bên trong đường tròn (O; 5cm) khi và chỉ khi OA ≤ 5cm.
C. Điểm A nằm trên đường tròn (O; R) khi và chỉ khi OA = R.
D. Điểm A nằm bên ngoài đường tròn (O; 3cm) khi và chỉ khi OA > 3cm.

Demo

Cho đường tròn (O; 8cm) và đường thẳng a có khoảng cách đến O là OH. Tính OH để đường thẳng a và đường tròn (O) có điểm chung.
A. OH = 8cm
B. OH ≤ 8cm
C. OH ≥ 8cm
D. OH < 8cm

Demo

Cho hai đường tròn (O) và (O’) tiếp xúc ngoài tại A. Kẻ tiếp tuyến chung ngoài BC, B thuộc (O) và C thuộc (O’). Tiếp tuyến chung trong tại A cắt BC tại I. Câu nào sau đây đúng?
A. Δ OIO’ là tam giác vuông tại I
B. Δ OIO’ là tam giác tù
C. Δ OIO’ là tam giác vuông cân tại I
D. Δ OIO’ là tam giác cân tại I

Demo

Cho tam giác ABC vuông ở A. Cho AB = 6, AC = 8. Ta có sinC bằng:
A.
B.
C.
D.

Demo

Tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết BH = 4, CH = 9, ta có AH bằng:
A. 5
B. 6
C. 13
D. 9

Demo

Hình thang ABCD có AB = 15cm, CD = 20cm. Cạnh bên AD = 12cm vuông góc với đáy. Tính độ dài BC.
A. BC = 12cm
B. BC = 13cm
C. BC = 14cm
D. BC = 15cm

Demo

Sử dụng bảng số hoặc máy tính bỏ túi ta tính được sin370 (làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư) là:
A. 0,6018
B. 0,7986
C. 0,7536
D. 0,6020

Demo

Giá trị của biểu thức bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3

      Đến trang:   Left    1    2    3    4    5    7    8    9    10   ...  30    Right  
Xem Nhiều nhất
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 17
Khái niệm về đường tròn - Đề 01
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 04
Khái niệm về đường tròn - Đề 02
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 18
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 2
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 1
Hệ Thức Lượng Trong Tam Giác Vuông - Đề 30
Hàm Số Bậc Nhất - Bài 29
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 24
Đường Tròn - Bài 80
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn - Bài 28
Hàm Số Bậc Nhất - Bài 26
Hàm Số Bậc Nhất - Bài 28
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 09 - Bài 23
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn - Bài 27
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 09 - Bài 25
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 09 - Bài 15
Hình Trụ - Hình Nón - Hình Cầu - Bài 13
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 09 - Bài 26
Đề Xuất
Căn số - Bài 05
Phương trình bậc hai một ẩn - Bài 14
Phương trình bậc hai một ẩn - Bài 04
Đường tròn - Bài 21
Hình Trụ - Hình Nón - Hình Cầu - Bài 14
Khái niệm về đường tròn - Đề 02
Phương trình bậc hai một ẩn - Bài 16
Đường Tròn - Bài 70
Đường Tròn - Bài 81
Căn số - Bài 23
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn - Bài 26
Đường Tròn - Bài 25
Đường Tròn - Bài 55
Đường Tròn - Bài 78
Hàm Số Bậc Nhất - Bài 16
Phương trình bậc hai một ẩn - Bài 08
Phương trình bậc hai một ẩn - Bài 03
Căn Số - Bài 35
Thống kê:
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters