Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Lớp 12   ||  Toán    Vật Lý    Hóa    Sinh    Tiếng Anh    Địa Lý    Lịch Sử  

Phương pháp tọa độ trong không gian - Đề 20
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 02:01:45 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Mặt phẳng (α) qua hai điểm A(2; 0; -1), B(1; -1; 3) và vuông góc với mặt phẳng (β): 3x - 2y - 5 = 0, có phương trình là:

  A - 
8x - 12y + 5z - 11 = 0
  B - 
8x + 12y - 5z - 21 = 0
  C - 
8x + 12y + 5z - 11 = 0
  D - 
8x + 12y + 5z - 21 = 0
2-
Tâm I của mặt cầu (S): 3x2 + 3y2 + 3z2 + 6x - 3y + 15z - 2 = 0 là:
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
Một kết quả khác
3-
Phương trình mặt cầu đường kính AB với A(-1; 2; -3) và B(-3; 0; 5) là:
  A - 
(x - 2)2 + (y - 1)2 + (z - 1)2 = 18
  B - 
(x + 2)2 + (y - 1)2 + (z - 1)2 = 18
  C - 
(x + 2)2 + (y - 1)2 + (z - 1)2 = 3
  D - 
(x + 2)2 + (y + 1)2 + (z - 1)2 = 18
4-
Mặt cầu nào sau đây có tâm I(1; -2; 3), bán kính R = 4?
  A - 
x2 + y2 + z2 + 2x + 4y - 6z - 2 = 0
  B - 
x2 + y2 + z2 - 2x + 4y + 6z + 2 = 0
  C - 
x2 + y2 + z2 -2x + 4y - 6z - 2 = 0
  D - 
x2 + y2 + z2 - 2x + 4y - 6z + 2 = 0
5-
Cho mặt cầu (S): x2 + y2 + z2 - 2x + 4y - 6z - 11 = 0. Xét các mệnh đề sau:
(I): (S) có tâm I(1; -2; 3)
(II): (S) có bán kính
(III): (S) đi qua điểm M(-2; 2; 3)
Trong các mệnh đề trên, mệnh đề nào đúng?
  A - 
I
  B - 
I và II
  C - 
I và III
  D - 
I, II và III
6-
Cho hai điểm A(1; 0; 1) và B(2; 1; 2). Tìm điểm M trên Ox sao cho M cách đều hai điểm A và B.
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
7-
Cho tam giác ABC có A(6; -2; 3), B(0; 1; 6), C(2; 0; -1). Tìm tâm I của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
8-
Cho bốn điểm A(-2; -1; 1), B(0; -1; 2), C(0; -2; 3), D(1; -2; 2). Tính chiều cao DH của tứ diện.
  A - 
DH = 1
  B - 
DH = 2
  C - 
DH = 3
  D - 
DH = 4
9-
Cho hình bình hành ABCD với A(3; 2; -3), B(5; 1; -1), C(1; -2; 1). Tìm tâm I của hình bình hành ABCD.
  A - 
I(1; 0; 0)
  B - 
I(0; -3; 2)
  C - 
I(3; 2; -1)
  D - 
I(2; 0; -1)
10-
Cho vectơ . Tìm vectơ để cùng phương với .
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
 
[Người đăng: Trinh Doan - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Số Phức - Bài 02
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Số Phức - Bài 01
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Phương Trình Lượng Giác - Bài 03
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Ứng Dụng Của Tích Phân
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Đồ Thị Hàm Số
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Tiệm Cận
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Các Phép Tính Nguyên Hàm Và Tích Phân - Bài 06
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Giá Trị Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất Của Hàm Số - Bài 02
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Khảo Sát Hàm Số - Bài 04
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Phương Trình Mũ Và Phương Trình Logarit
Phương pháp tọa độ trong không gian - Đề 53
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Các Phép Tính Nguyên Hàm Và Tích Phân - Bài 04
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Giá Trị Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất Của Hàm Số - Bài 01
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Khảo Sát Hàm Số - Bài 01
Phương pháp tọa độ trong không gian - Đề 02
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Phương Trình Lượng Giác - Bài 04
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Khảo Sát Hàm Số - Bài 02
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Các Phép Tính Nguyên Hàm Và Tích Phân - Bài 05
Mặt nón, mặt trụ, mặt cầu - Đề 01
Phương pháp tọa độ trong không gian - Đề 01
Đề Xuất
Phương pháp tọa độ trong không gian - Đề 25
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Phương Trình Lượng Giác - Bài 02
Mũ và Logarit - Bài 7
Phương pháp tọa độ trong không gian - Đề 12
Phương pháp tọa độ trong không gian - Đề 06
Phương pháp tọa độ trong không gian - Đề 22
Phương pháp tọa độ trong không gian - Đề 24
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters