1-
|
Quá trình khử nitrat diễn ra theo sơ đồ:
|
|
A -
|
NO2-→ NO-3 → NH4-
|
|
B -
|
NO3-→ NO-2 → NH3
|
|
C -
|
NO3-→ NO-2 → NH2
|
2-
|
Thực vật chỉ hấp thu được dạng nitơ trong đất bằng hệ rễ là:
|
|
A -
|
Dạng nitơ tự do trong khí quyển (N2).
|
|
B -
|
Nitơ nitrat (NO), nitơ amôn (NH).
|
|
C -
|
Nitơnitrat (NO).
|
|
D -
|
Nitơ amôn (NH).
|
3-
|
Sự biểu hiện triệu chứng thiếu nitơ của cây là:
|
|
A -
|
Lá nhỏ có màu lục đậm, màu của thân không bình thường, sinh trưởng
rễ bị tiêu giảm.
|
|
B -
|
Sinh trưởng bị còi cọc, lá có màu vàng.
|
|
C -
|
Lá mới có màu vàng, sinh trưởng rễ bị tiêu giảm.
|
|
D -
|
Lá màu vàng nhạt, mép lá màu đỏ và có nhiều chấm đỏ trên mặt lá.
|
4-
|
Cách nhận biết rõ rệt nhất thời điểm cần bón phân là:
|
|
A -
|
Căn cứ vào dấu hiệu bên ngoài của quả mới ra.
|
|
B -
|
Căn cứ vào dấu hiệu bên ngoài của thân cây.
|
|
C -
|
Căn cứ vào dấu hiệu bên ngoài của hoa.
|
|
D -
|
Căn cứ vào dấu hiệu bên ngoài của lá cây.
|
5-
|
Trật tự các giai đoạn trong chu trình canvin là:
|
|
A -
|
Khử APG thành ALPG → cố định CO2 → tái sinh RiDP (ribulôzơ 1,5 -
điphôtphat).
|
|
B -
|
Cố định CO2→ tái sinh RiDP (ribulôzơ 1,5 - điphôtphat) → khử APG thành ALPG.
|
|
C -
|
Khử APG thành ALPG → tái sinh RiDP (ribulôzơ 1,5 - điphôtphat) →
cố định CO2.
|
|
D -
|
Cố định CO2 → khử APG thành ALPG → tái sinh RiDP (ribulôzơ 1,5
- điphôtphat) → cố định CO2.
|
6-
|
Khái niệm pha sáng nào dưới đây của quá trình quang hợp là đầy đủ
nhất?
|
|
A -
|
Pha chuyển hoá năng lượng của ánh sáng đã được diệp lục hấp thụ thành năng lượng trong các liên kết hoá học trong ATP.
|
|
B -
|
Pha chuyển hoá năng lượng của ánh sáng đã được diệp lục hấp thụ thành năng lượng trong các liên kết hoá học trong ATP và NADPH.
|
|
C -
|
Pha chuyển hoá năng lượng của ánh sáng đã được diệp lục hấp thụ thành năng lượng trong các liên kết hoá học trong NADPH.
|
|
D -
|
Pha chuyển hoá năng lượng của ánh sáng đã được chuyển thành năng lượng trong các liên kết hoá học trong ATP.
|
7-
|
Sản phẩm của pha sáng gồm có:
|
|
A -
|
ATP, NADPH và O2
|
|
B -
|
ATP, NADPH và CO2
|
|
C -
|
ATP, NADP+và O2
|
|
D -
|
ATP, NADPH.
|
8-
|
Nhóm thực vật C3 được phân bố như thế nào?
|
|
A -
|
Phân bố rộng rãi trên thế giới, chủ yếu ở vùng ôn đới và nhiệt đới.
|
|
B -
|
Chỉ sống ở vùng ôn đới và á nhiệt đới.
|
|
C -
|
Sống ở vùng nhiệt đới.
|
|
D -
|
Sống ở vùng sa mạc.
|
9-
|
Vai trò nào dưới đây không phải của quang hợp?
|
|
A -
|
Tích luỹ năng lượng.
|
|
B -
|
Tạo chất hữu cơ.
|
|
C -
|
Cân bằng nhiệt độ của môi trường.
|
|
D -
|
Điều hoà nhiệt độ của không khí.
|
10-
|
Nhóm thực vật C3 được phân bố như thế nào?
|
|
A -
|
Sống ở vùng nhiệt đới.
|
|
B -
|
Chỉ sống ở vùng ôn đới và á nhiệt đới.
|
|
C -
|
Phân bố rộng rãi trên thế giới, chủ yếu ở vùng ôn đới và á nhiệt đới.
|
|
D -
|
Sống ở vùng sa mạc.
|