Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Lớp 11   ||  Toán    Lịch sử    Vật Lý    Hóa học    Sinh Học    Tiếng Anh    Địa Lý    Giáo Dục Công Dân    Văn Học  

Trắc Nghiệm Toán Học - Hoán Vị, Chỉnh Hợp, Tổ Hợp - Bài 02
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 16:42:09 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Cho A và B là hai tập có hữu hạn phần tử. Lựa chọn phương án sai, biết rằng có đúng 1 phương án sai
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
2-
Cho hàm số . Gọi D là tập xác định của hàm số. Lựa chọn phương án đúng:
  A - 
D = Ζ. Ở đây Ζ là tập hợp các số nguyên
  B - 
D là tập hợp các số nguyên 0
  C - 
D = [0, +∞)
  D - 
D = (-∞, +∞)
3-
Cho A và B là hai tập có hữu hạn phần tử. Lựa chọn phương án đúng:
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
Tất cả phương án trên đều sai.
4-
Cho các số 1,2,3,4,5,6,7,8,9. Lập các số có 5 chữ số khác nhau từ các số trên. Hỏi có bao nhiêu số như vậy. Lựa chọn phương án đúng:
  A - 
15300 số.
  B - 
15325 số.
  C - 
15120 số.
  D - 
15000 số.
5-
Cho các số 1,2,3,4,5,6. Lập được bao nhiêu số chẵn, mỗi số có 6 chữ số khác nhau từ các số trên. Hỏi có bao nhiêu số như vậy. Lựa chọn phương đúng:
  A - 
346 số.
  B - 
380 số.
  C - 
320 số.
  D - 
360 số.
6-
Cho các số 1,2,3,4,5,6,7. Gọi d1 là số các số tự nhiên chẵn, mỗi số có 7 chữ số khác nhau lập từ các số trên, còn d2 là số các số tự nhiên lẻ, mỗi số có 7 chữ số khác nhau lập từ các số trên. Lựa chọn phương đúng:
  A - 
d1 > d2
  B - 
d1 = d2 = 2520
  C - 
d2 = 2880
  D - 
Cả 3 phương án kia đều sai.
7-
Cho hàm số . Gọi D là tập xác định của hàm số. Lựa chọn phương án đúng:
  A - 
D = {3 ≤ x ≤4}
  B - 
D = {3,4}
  C - 
D = {9,12}
  D - 
D = {9 ≤ x ≤ 12}
8-
Cho các số 1,2,3,4,5. Gọi d1 là số các số tự nhiên mỗi số có 5 chữ số khác nhau lập từ các số trên, còn d2 là số các số tự nhiên mỗi số có 4 chữ số khác nhau lập từ các số trên. Lựa chọn phương án đúng:
  A - 
d1 > d2
  B - 
d1 < d2
  C - 
d1 = d2
  D - 
d1 + d2 = 250
9-
Xét phương trình . Lựa chọn phương án đúng:
  A - 
n = 0
  B - 
n = 3
  C - 
Phương trình có 1 nghiệm.
  D - 
Tất cả phương án trên đều sai.
10-
Xét phương trình:
Lựa chọn phương án đúng:
  A - 
x = 2 thoả mãn phương trình
  B - 
x = 3 thoả mãn phương trình
  C - 
x = 4 thoả mãn phương trình
  D - 
x = 5 thoả mãn phương trình
 
[Người đăng: MinhLam - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Đạo hàm - Bài 09
Trắc Nghiệm Toán Học - Hoán Vị, Chỉnh Hợp, Tổ Hợp - Bài 02
Cấp số - Bài 27
Tổ hợp - Xác suất - Bài 10
Trắc Nghiệm Toán Học - Hoán Vị, Chỉnh Hợp, Tổ Hợp - Bài 01
Lượng Giác - Bài 05
Trắc Nghiệm Toán Học - Hai Quy Tắc Đếm Cơ Bản
Tổ hợp - Xác suất - Bài 02
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Đường Thẳng Và Mặt Phẳng Trong Không Gian - Bài 01
Lượng Giác - Bài 06
Trắc Nghiệm Toán Học - Nhị Thức Niu-Tơn
Đường Thẳng Và Mặt Phẳng Trong Không Gian - Quan Hệ Vuông Góc - Bài 09
Đạo hàm - Bài 14
Tổ hợp - Xác suất - Bài 07
Vectơ Trong Không Gian - Quan Hệ Vuông Góc Trong Không Gian - Bài 10
Trắc Nghiệm Chuyên Đề Toán - Đường Thẳng Và Mặt Phẳng Trong Không Gian - Bài 03
Vectơ Trong Không Gian - Quan Hệ Vuông Góc Trong Không Gian - Bài 09
Tổ hợp - Xác suất - Bài 01
Lượng Giác - Bài 08
Phép Dời Hình Và Phép Đồng Dạng Trong Mặt Phẳng - Bài 02
Đề Xuất
Đường Thẳng Và Mặt Phẳng Trong Không Gian - Quan Hệ Vuông Góc - Bài 04
Tổ hợp - Xác suất - Bài 03
Vectơ Trong Không Gian - Quan Hệ Vuông Góc Trong Không Gian - Bài 07
Giới Hạn - Bài 09
Cấp số - Bài 28
Cấp số - Bài 13
Cấp số - Bài 06
Đạo hàm - Bài 05
Phép Dời Hình Và Phép Đồng Dạng Trong Mặt Phẳng - Bài 08
Đạo Hàm - Bài 28
Giới Hạn - Bài 19
Giới Hạn - Bài 22
Tổ Hợp - Xác Suất - Bài 17
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters