Trong vòng đời của phần mềm, giai đoạn nào nói chung là đáng giá nhất?
A -
Sự bảo trì
B -
Sự thực thi
C -
Các luật lệ
D -
Thiết kế
3-
Sơ đồ tuần tự khác với sơ đồ cộng tác ở chỗ nào?
A -
Giúp định rõ phạm vi hệ thống bằng cách nhận dạng các vai trò tác nhân (actor roles) tương tác với hệ thống và một tập hợp các quyền và chức năng được cung cấp cho các tác nhân đó
B -
Nhấn mạnh thứ tự truyền các thông điệp
C -
Nhấn mạnh tập hợp các đối tượng công tác cùng nhau để thực hiện một use case
D -
Vai trò được thực thi bởi một người cụ thể khi người đó tương tác với hệ thống
4-
Một kịch bản (scenario)là một:
A -
Tập hợp các bước trong phạm vi của một use case
B -
Tập hợp các use case
C -
Một use case
D -
Bao gồm các use case
5-
Một mối quan hệ "has a" là mô tả tốt nhất cho:
A -
Generalization
B -
Encapsulation
C -
Inheritance
D -
Aggregation
6-
Một mối quan hệ "is a" là mô tả tốt nhất cho:
A -
Aggregation
B -
Inheritance
C -
Encapsulation
D -
Generalization
7-
Cái nhìn tĩnh (static view) của hệ thống được mô hình hóa bằng:
A -
class diagrams
B -
use case diagrams
C -
state chart diagrams
D -
activit y diagrams
8-
Trong một use case diagram các thực thể ngoài (external entities) hệ thống được
gọi là:
A -
Use cases
B -
Boun-Use casesdary objects
C -
Actors
D -
Stick men
9-
Các Use case mô hình hóa:
A -
Yêu cầu chức năng (functional requirements)
B -
Cái nhìn tĩnh (static view)
C -
Yêu cầu người dùng (user requirements)
D -
Tài liệu hóa (Documentation)
10-
Cái nào dưới đây không là lượng số (multiplicity) hợp lệ?